1
|
Air distribution system
|
Hệ thống điều phối khí
|
2
|
Ammeter
|
Ampe kế
|
3
|
Busbar
|
Thanh dẫn
|
4
|
Cast-Resin dry transformer
|
Máy biến áp khô
|
5
|
Circuit Breaker
|
Aptomat hoặc máy cắt
|
6
|
Compact fluorescent lamp
|
Đèn huỳnh quang
|
7
|
Contactor
|
Công tắc tơ
|
8
|
Current carrying capacity
|
Khả năng mang tải
|
9
|
Dielectric insulation
|
Điện môi cách điện
|
10
|
Distribution Board
|
Tủ/bảng phân phối điện
|
11
|
Upstream circuit breaker
|
Bộ ngắt điện đầu nguồn
|
12
|
Downstream circuit breaker
|
Bộ ngắt điện cuối nguồn
|
13
|
Earth conductor
|
Dây nối đất
|
14
|
Earthing system
|
Hệ thống nối đất
|
15
|
Equipotential bonding
|
Liên kết đẳng thế
|
16
|
Galvanised component
|
Cấu kiện mạ kẽm
|
17
|
Impedance Earth
|
Điện trở kháng đất
|
18
|
Light emitting diode
|
Điốt phát sáng
|
19
|
Oil-immersed transformer
|
Máy biến áp dầu
|
20
|
Outer Sheath
|
Vỏ bọc dây điện
|
21
|
Sensor / Detector
|
Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm
|
22
|
Voltage drop
|
Sụt áp
|
23
|
electrical appliances
|
thiết bị điện gia dụng
|
24
|
Capacitor
|
Tụ điện
|
25
|
Compensate capacitor
|
Tụ bù
|
26
|
Incoming Circuit Breaker
|
Aptomat tổng
|
27
|
Lifting lug
|
Vấu cầu
|
28
|
Magnetic Brake
|
bộ hãm từ
|
29
|
Overhead Concealed Loser
|
Tay nắm thuỷ lực
|
30
|
Phase reversal
|
Độ lệch pha
|
31
|
Potential pulse
|
Điện áp xung
|
32
|
Rated current
|
Dòng định mức
|
33
|
Vector group
|
Tổ đầu dây
|
34
|
3p circuit breaker
|
Máy cắt 3 cực ( 3p = 3 poles)
|
35
|
Winding
|
dây quấn (trong máy điện)
|
36
|
Differential amplifyer
|
mạch khuếch đại vi sai
|
37
|
Differential relay
|
rơ le so lệch
|
38
|
Autotransformer
|
Biến áp tự ngẫu
|
39
|
Coupling
|
khớp nối
|
40
|
Orifice
|
lỗ tiết lưu
|
41
|
Control valve
|
van điều khiển được
|
42
|
Hydrolic control valve
|
van điều khiển bằng thủy lực
|
43
|
Motor operated control valve
|
Van điều chỉnh bằng động cơ điện
|
44
|
Check valve
|
van một chiều
|
45
|
Copper equipotential bonding bar
|
Tấm nối đẳng thế bằng đồng
|
46
|
AVR : Automatic Voltage Regulator
|
bộ điều áp tự động
|
47
|
Active power
|
công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo
|
48
|
Reactive power
|
Công suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo
|
49
|
Governor
|
bộ điều tốc
|
50
|
Lub oil: = lubricating oil
|
dầu bôi trơn
|
51
|
AOP: Auxiliary oil pump
|
Bơm dầu phụ
|
52
|
Boiler Feed pump
|
bơm nước cấp cho lò hơi
|
53
|
Condensat pump
|
Bơm nước ngưng.
|
54
|
Bearing
|
gối trục, bợ trục, ổ đỡ
|
55
|
Ball bearing
|
vòng bi, bạc đạn
|
56
|
Bearing seal oil pump
|
Bơm dầu làm kín gối trục
|
57
|
Tachometer
|
tốc độ kế
|
58
|
Flame detector
|
cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt
|
59
|
Ignition transformer
|
biến áp đánh lửa
|
60
|
Spark plug
|
nến lửa, Bu gi
|
61
|
Burner
|
vòi đốt
|
62
|
Low Voltage
|
Hạ thế
|
63
|
Medium Voltage
|
Trung thế
|
64
|
High Voltage
|
Cao thế
|
65
|
Extremely High Voltage
|
Siêu cao thế
|
66
|
Nominal voltage of a system
|
Điện áp danh định của hệ thống điện
|
67
|
Operating voltage in a system
|
Điện áp vận hành hệ thống điện
|
68
|
Voltage level
|
Cấp điện áp
|
69
|
Voltage deviation
|
Độ lệch điện áp
|
70
|
Line voltage drop
|
Độ sụt điện áp đường dây
|
71
|
Voltage fluctuation
|
Dao động điện áp
|
72
|
Resonant voltage
|
điện áp cộng hưởng
|
73
|
System diagram
|
Sơ đồ hệ thống điện
|
74
|
Power system stability
|
Độ ổn định của hệ thống điện
|
75
|
Load stability
|
Độ ổn định của tải
|
76
|
Steady state stability of a power system
|
Ổn định tĩnh của hệ thống điện
|
77
|
Load shedding
|
Sa thải phụ tải
|
78
|
Hot stand-by
|
Dự phòng nóng
|
79
|
Cold reserve
|
Dự phòng nguội
|
80
|
FCO- Fuse Cut Out
|
cầu chì tự rơi
|
81
|
LA-Lightening Arrester
|
chống sét
|
82
|
LBS-Load Break Switch
|
dao cách ly phụ tải
|
83
|
arc
|
hồ quang
|
84
|
RCBO-Residual Current Circuit Breaker with Overcurrent protection
|
cầu dao chống dòng rò, quá tải và ngắn mạch
|
85
|
PT: Potention transformer
|
máy biến áp đo lường
|
86
|
electrical insulating material
|
vật liệu cách điện
|
87
|
Magnetic contact
|
công tắc điện từ
|
88
|
Selector switch
|
Công tắc chuyển mạch
|
89
|
ACB- Air Circuit Breaker
|
Máy cắt bằng không khí
|
90
|
MCB- Miniature Circuit Breaker
|
Bộ ngắt mạch loại nhỏ
|
91
|
VCB-Vacuum Circuit Breaker
|
máy cắt chân không
|
92
|
reference input
|
tín hiệu chuẩn, tín hiệu vào
|
93
|
controlled output
|
tín hiệu ra
|
94
|
SISO-single input single output
|
hệ thống 1 ngõ vào 1 ngõ ra
|
95
|
FM-Frequency Modulation
|
biến điệu tần số
|
96
|
relay
|
rơ-le
|
97
|
Ohm's law
|
định luật Ôm
|
98
|
signal source
|
nguồn tín hiệu
|
99
|
ground terminal
|
cực nối đất
|
100
|
open-circuit
|
hở mạch
|
FM _ Frequency Modulation : Biến điệu tần số.
AC _ Alterating Current : Dòng điện xoay chiều.
DC _ Direct Current : Dòng điện một chiều.
FCO _ Fuse Cut Out : Cầu chì tự rơi
LBFOC _ Load Breaker Fuse Cut Out : Cầu chì tự rơi có cắt tải
CB _ Circuit Breaker : Máy cắt.
No comments:
Post a Comment